Có 2 kết quả:
守恆定律 shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ • 守恒定律 shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ
shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conservation law
Bình luận 0
shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conservation law
Bình luận 0